noob – Wiktionary tiếng Việt

Admin
  • Čeština
  • Dansk
  • Ελληνικά
  • English
  • Español
  • Eesti
  • Suomi
  • Français
  • Magyar
  • Italiano
  • Kurdî
  • Lietuvių
  • Malagasy
  • മലയാളം
  • Nederlands
  • Polski
  • Português
  • Русский
  • سنڌي
  • Simple English
  • Svenska
  • தமிழ்
  • Тоҷикӣ
  • ไทย
  • Türkçe
  • 中文

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

noob (số nhiều noobs)

  1. là từ lóng của newbie; người thiếu kinh nghiệm, kém cỏi

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Lấy từ “https:///w/index.php?title=noob&oldid=2001457”